BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH
Stt |
Diễn giải |
Đvt |
Đơn giá (Đồng) |
Xuất sứ |
1 |
Nhân công lắp máy lẻ: |
|||
Máy treo tường 1HP |
bộ |
300,000 |
||
Máy treo tường 1.5HP |
bộ |
300,000 |
||
Máy treo tường 2HP |
bộ |
350,000 |
||
Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP |
bộ |
350,000-450,000 |
||
Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
bộ |
500,000-800,000 |
||
Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
bộ |
600,000-900,000 |
||
2 |
Ống đồng dẫn gas lắp nổi ( bao gồm cách nhiệt đôi ): |
|||
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) |
m |
150,000 |
Thái Lan |
|
Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) |
m |
150,000 |
Thái Lan |
|
Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) |
m |
180,000-200,000 |
Thái Lan |
|
Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) |
m |
260,000-320,000 |
Thái Lan |
|
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 40,000 Đồng/m Trường hợp thi công ống đã âm sẵn : tính thêm phí hàng nối ống 250.000/1 máy
|
||||
3 |
Ống nước xả dàn lạnh : |
|||
Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) |
m |
8,000 |
||
Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi |
m |
25,000 |
Bình Minh |
|
Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi |
m |
45,000 |
Bình Minh |
|
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 40,000 Đồng/m |
||||
4 |
Gía treo đỡ dàn nóng : |
|||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP |
bộ |
140,000-160,000 |
Sắt V hàn |
|
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP |
bộ |
180,000-350,000 |
Sắt V hàn |
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HP |
bộ |
350,000-600,000 |
Sắt V hàn |
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HP |
bộ |
500,000-1.000,000 |
Sắt V hàn |
|
5 |
Dây điện nguồn và thiết bị điện khác : |
|||
Dây đơn CV-1.5mm2 |
m |
8,000 |
|
|
Dây đơn CV-2.5mm2 |
m |
10,000 |
|
|
Dây đơn CV-3.5mm2 |
m |
18,000 |
|
|
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa |
bộ |
120,000 |
|
|
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa |
bộ |
600,000 |
|
BẢNG GIÁ BẢO TRÌ & SỬA CHỮA MÁY LẠNH
|
||||
Stt |
Diễn giải |
Đvt |
Đơn giá (Đồng) |
Ghi chú |
1 |
Công bảo trì máy lạnh : |
|||
Máy lạnh treo tường 1HP-2HP |
lần |
250,000 |
Sạc Gas | |
Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP |
lần |
300,000 |
Sạc Gas | |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP |
lần |
400,000 |
Sạc Gas | |
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP |
lần |
550,000 |
Sạc Gas | |
Công kiểm tra máy lạnh |
lần |
50,000-100,000 |
||
Gas 410 | kg | 700,000 | Mỹ | |
Gas 32 | kg | 750,000 | Mỹ | |
Gas R22 |
kg |
350,000 |
Ấn Độ |
|
2 |
Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) : |
|||
Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF) |
cái |
80,000-150,000 |
Korea |
|
Tụ máy nén 1HP (20-25mF) |
cái |
350,000 |
Korea |
|
Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF) |
cái |
450,000 |
Korea |
|
Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF) |
cái |
550,000 |
Korea |
|
3 |
Thay thế block máy lạnh |
|||
Block máy lạnh 1 HP |
cái |
2tr5 |
Mới 100% | |
Block máy lạnh 1.5 HP |
cái |
4tr |
Mới 100% | |
Block máy lạnh 2 HP – 3 HP |
cái |
5tr5 |
Mới 100% | |
Block máy lạnh 5 HP |
cái |
9tr5 |
Mới 100% |
Không phải đắn đo suy nghĩ tìm dịch vụ nào là tốt nhất – chuyên nghiêp - uy tín, dịch vụ sủa chữa máy lạnh chuyên nghiệp là nơi để bạn gứi gấm chiếc máy lạnh nhà mình khi có vấn đề
Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất. Trung tâm dịch vụ sửa máy lạnh uy tín nhanh nhất tại TP.HCM.